Logo Markdao
  • Trang chủ
  • Về chúng tôi
  • Dịch vụ
  • Dự Án
  • Blog
  • Liên hệ
Trang chủ Về chúng tôi Dịch vụ Dự Án Blog Liên hệ
Phân loại và danh sách HTTP Status Code theo nhóm mã

HTTP Status Code là gì? Danh sách đầy đủ HTTP Status Code

  • SEO
  • 11 November, 2025

Khi truy cập một trang web và gặp lỗi 404 hoặc thông báo 200 OK trong công cụ kiểm tra SEO, bạn có bao giờ tự hỏi những con số đó thực sự có ý nghĩa gì không? Đó chính là các HTTP Status Code, ngôn ngữ giao tiếp thầm lặng giữa trình duyệt và máy chủ, đóng vai trò tối quan trọng trong hoạt động của internet hiện đại.

Dù bạn là lập trình viên, chuyên viên SEO hay chủ doanh nghiệp online, hiểu rõ về HTTP Status Code sẽ giúp bạn kiểm soát tốt hơn hiệu suất website, xử lý lỗi hiệu quả và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. Bài viết dưới đây của SEO Google Giá Rẻ sẽ không chỉ giúp bạn hiểu khái niệm cơ bản, mà còn cung cấp danh sách đầy đủ các mã trạng thái HTTP được phân loại rõ ràng, kèm theo giải thích dễ hiểu và ứng dụng thực tế.

HTTP Status Code là gì?

HTTP Status Code là các mã trạng thái phản hồi do máy chủ (server) gửi về cho trình duyệt hoặc client sau khi nhận và xử lý một yêu cầu (request) HTTP. Mỗi mã gồm ba chữ số, đại diện cho kết quả của yêu cầu, cho biết liệu quá trình truyền thông giữa client và server có thành công hay không, có xảy ra lỗi nào cần xử lý hay có hành động tiếp theo cần thực hiện.

Đây là phần thiết yếu trong giao tiếp của các hệ thống trên nền web. Khi bạn truy cập một trang web, gửi biểu mẫu, hoặc tương tác với bất kỳ dịch vụ trực tuyến nào, các mã trạng thái HTTP luôn được máy chủ gửi ngầm về, cho phép trình duyệt hiểu được tình trạng phản hồi. Tùy vào từng mã, trình duyệt có thể hiển thị nội dung, yêu cầu xác thực, chuyển hướng hoặc hiển thị thông báo lỗi.

HTTP Status Code là gì

HTTP Status Code được tiêu chuẩn hóa bởi tổ chức IETF và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong toàn bộ hệ sinh thái web. Việc nắm rõ các mã trạng thái này không chỉ giúp nhà phát triển xử lý lỗi và tối ưu hóa website, mà còn là kiến thức quan trọng đối với các chuyên gia SEO, quản trị viên hệ thống và bất kỳ ai làm việc liên quan đến web.

HTTP Status Code hoạt động như thế nào?

HTTP Status Code là một phần trong phản hồi (response) mà máy chủ gửi lại cho client (trình duyệt web, ứng dụng di động hoặc công cụ crawl) sau khi nhận được một yêu cầu (request). Quá trình này được diễn ra theo một chu trình khép kín trong giao thức HTTP – nền tảng của hoạt động web hiện đại.

Cụ thể, quy trình hoạt động diễn ra như sau:

  1. Client gửi request đến server: Khi người dùng truy cập vào một URL (ví dụ: https://seogooglegiare.com/), trình duyệt sẽ gửi một HTTP request đến máy chủ lưu trữ trang web đó. Request có thể yêu cầu tài nguyên như HTML, CSS, hình ảnh hoặc dữ liệu từ API.
  2. Server xử lý yêu cầu: Máy chủ tiếp nhận request và tiến hành xử lý – điều này có thể bao gồm truy xuất cơ sở dữ liệu, kiểm tra xác thực, phân tích logic, và chuẩn bị dữ liệu phản hồi phù hợp.
  3. Server gửi HTTP response kèm theo Status Code: Sau khi xử lý xong, máy chủ sẽ trả về một HTTP response. Trong phần đầu của response này (header), có chứa một dòng trạng thái – chính là HTTP Status Code. Mã trạng thái này giúp client hiểu được kết quả của yêu cầu:
    • Nếu thành công: server sẽ trả về mã như 200 OK.
    • Nếu yêu cầu bị lỗi: có thể trả về mã như 404 Not Found hoặc 500 Internal Server Error.
    • Nếu yêu cầu cần chuyển hướng: có thể là 301 Moved Permanently hoặc 302 Found.
  4. Client xử lý dựa trên mã trạng thái nhận được: Dựa trên mã trạng thái, client sẽ quyết định hành động tiếp theo. Ví dụ:
    • Với 200 OK, trình duyệt hiển thị nội dung.
    • Với 301, trình duyệt tự động chuyển hướng sang URL mới.
    • Với 401, trình duyệt có thể hiển thị yêu cầu đăng nhập.

Quá trình này diễn ra chỉ trong vài mili-giây, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác, bảo mật và hiệu suất của mọi hoạt động web.

Phân loại và danh sách HTTP Status Code theo nhóm mã

HTTP Status Code được chia thành 5 nhóm chính dựa trên chữ số đầu tiên của mã. Mỗi nhóm phản ánh một trạng thái khác nhau trong quá trình xử lý yêu cầu HTTP, từ thông báo tiến trình, thành công, chuyển hướng, lỗi phía client đến lỗi phía server.

Phân loại và danh sách HTTP Status Code theo nhóm mã

1xx – Informational (Thông tin)

Các mã trong nhóm 1xx được dùng để cho client biết rằng server đã nhận được yêu cầu và đang tiếp tục xử lý, nhưng chưa có phản hồi cuối cùng. Nhóm mã này hiếm khi được hiển thị cho người dùng cuối, nhưng lại hữu ích trong các giao thức phức tạp như WebDAV hoặc khi thực hiện xử lý theo từng phần.

  • 100 Continue: Client nên tiếp tục gửi phần còn lại của request.
  • 101 Switching Protocols: Server đồng ý thay đổi giao thức theo yêu cầu của client.
  • 102 Processing (WebDAV): Yêu cầu đang được xử lý, nhưng chưa có phản hồi hoàn chỉnh.
  • 103 Early Hints: Gửi sớm một số thông tin trong header trước khi hoàn thành toàn bộ response.

2xx – Success (Thành công)

Nhóm mã 2xx thể hiện rằng yêu cầu đã được xử lý thành công và server đã trả về kết quả như mong đợi. Mỗi mã trong nhóm này thể hiện một dạng thành công khác nhau.

  • 200 OK: Thành công – phản hồi tùy theo phương thức HTTP (GET, POST,…).
  • 201 Created: Tài nguyên mới đã được tạo thành công.
  • 202 Accepted: Yêu cầu đã được chấp nhận để xử lý nhưng chưa hoàn thành.
  • 203 Non-Authoritative Information: Dữ liệu trả về không phải từ nguồn gốc chính thức.
  • 204 No Content: Thành công nhưng không có nội dung trả về.
  • 205 Reset Content: Thành công, yêu cầu client reset biểu mẫu.
  • 206 Partial Content: Chỉ trả về một phần dữ liệu do yêu cầu cụ thể (dùng trong tải tệp theo phần).
  • 207 Multi-Status (WebDAV): Trả về nhiều trạng thái trong cùng một phản hồi.
  • 208 Already Reported: Tài nguyên đã được liệt kê trong response trước đó.
  • 226 IM Used: Server đã thực hiện một yêu cầu GET với các phép biến đổi nội dung.

Nhóm mã này cực kỳ quan trọng trong API vì nó thể hiện tính logic của hệ thống backend và xác nhận phản hồi đúng luồng xử lý.

3xx – Redirection (Chuyển hướng)

Khi nhận được mã nhóm 3xx, client hiểu rằng tài nguyên đang được truy cập đã thay đổi vị trí hoặc cần thực hiện bước chuyển hướng khác để hoàn tất yêu cầu. Đây là nhóm mã cực kỳ quan trọng trong tối ưu SEO và trải nghiệm người dùng.

  • 300 Multiple Choices: Có nhiều lựa chọn cho tài nguyên được yêu cầu.
  • 301 Moved Permanently: Tài nguyên đã được chuyển vĩnh viễn sang URL khác.
  • 302 Found: Tạm thời chuyển hướng sang một URL khác.
  • 303 See Other: Trình duyệt nên chuyển đến một URL khác bằng GET.
  • 304 Not Modified: Tài nguyên chưa thay đổi kể từ lần yêu cầu trước (dùng trong caching).
  • 305 Use Proxy (đã lỗi thời): Yêu cầu truy cập thông qua proxy cụ thể.
  • 307 Temporary Redirect: Chuyển hướng tạm thời, giữ nguyên phương thức HTTP.
  • 308 Permanent Redirect: Chuyển hướng vĩnh viễn, giữ nguyên phương thức HTTP.

Sử dụng 301 sai cách có thể khiến website mất thứ hạng tìm kiếm. Vì vậy, hiểu rõ nhóm mã 3xx là điều bắt buộc với người làm SEO và quản trị web.

4xx – Client Error (Lỗi phía client)

Nhóm mã này cho biết có lỗi trong yêu cầu gửi từ phía người dùng hoặc ứng dụng client, ví dụ sai cú pháp, không có quyền truy cập, hoặc yêu cầu tài nguyên không tồn tại.

  • 400 Bad Request: Yêu cầu không hợp lệ do cú pháp sai.
  • 401 Unauthorized: Chưa được xác thực hoặc xác thực thất bại.
  • 402 Payment Required (dự trữ): Được thiết kế cho thanh toán điện tử trong tương lai.
  • 403 Forbidden: Server hiểu request nhưng từ chối xử lý.
  • 404 Not Found: Không tìm thấy tài nguyên được yêu cầu.
  • 405 Method Not Allowed: Phương thức HTTP không được hỗ trợ cho tài nguyên.
  • 406 Not Acceptable: Không thể trả về định dạng dữ liệu theo yêu cầu client.
  • 407 Proxy Authentication Required: Cần xác thực với proxy.
  • 408 Request Timeout: Client gửi request quá chậm hoặc hết thời gian chờ.
  • 409 Conflict: Có xung đột với trạng thái hiện tại của tài nguyên.
  • 410 Gone: Tài nguyên không còn tồn tại và không quay lại nữa.
  • 411 Length Required: Server yêu cầu phải có header Content-Length.
  • 412 Precondition Failed: Điều kiện trong request header không được đáp ứng.
  • 413 Payload Too Large: Kích thước request quá lớn.
  • 414 URI Too Long: URL quá dài để server xử lý.
  • 415 Unsupported Media Type: Loại nội dung không được server hỗ trợ.
  • 416 Range Not Satisfiable: Không thể trả về phần dữ liệu được yêu cầu.
  • 417 Expectation Failed: Server không đáp ứng được yêu cầu trong header Expect.
  • 418 I’m a teapot (Easter egg, RFC 2324): Một mã trạng thái hài hước, không dùng thực tế.
  • 422 Unprocessable Entity (WebDAV): Không thể xử lý dữ liệu gửi đến.
  • 425 Too Early: Dữ liệu được gửi quá sớm, chưa sẵn sàng xử lý.
  • 426 Upgrade Required: Client cần nâng cấp lên giao thức khác.
  • 429 Too Many Requests: Client gửi quá nhiều yêu cầu trong thời gian ngắn.
  • 431 Request Header Fields Too Large: Header trong request quá lớn.

Hiểu rõ nhóm mã 4xx giúp các nhà phát triển tạo ra trải nghiệm người dùng rõ ràng hơn và tối ưu bảo mật hệ thống.

5xx – Server Error (Lỗi phía server)

Đây là nhóm mã báo hiệu rằng server gặp lỗi khi xử lý yêu cầu hợp lệ, tức là lỗi nằm ở phía hệ thống, chứ không phải client. Những mã này thường gây ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm người dùng và hiệu suất dịch vụ.

  • 500 Internal Server Error: Lỗi không xác định từ server.
  • 501 Not Implemented: Server không hỗ trợ phương thức yêu cầu.
  • 502 Bad Gateway: Server nhận phản hồi không hợp lệ từ upstream server.
  • 503 Service Unavailable: Dịch vụ tạm thời không khả dụng.
  • 504 Gateway Timeout: Server không nhận phản hồi đúng hạn từ upstream.
  • 505 HTTP Version Not Supported: Server không hỗ trợ phiên bản HTTP được sử dụng.
  • 506 Variant Also Negotiates: Vòng lặp trong quá trình điều chỉnh nội dung.
  • 507 Insufficient Storage (WebDAV): Không đủ bộ nhớ để xử lý yêu cầu.
  • 508 Loop Detected (WebDAV): Phát hiện vòng lặp trong quá trình xử lý.
  • 510 Not Extended: Yêu cầu thiếu các phần mở rộng cần thiết.
  • 511 Network Authentication Required: Cần xác thực mạng (dùng trong captive portal).

Khi website thường xuyên trả về mã 5xx, đó là dấu hiệu của hệ thống không ổn định, ảnh hưởng nghiêm trọng đến SEO, UX và doanh thu.

Tại sao cần hiểu rõ HTTP Status Code?

Việc nắm vững HTTP Status Code không chỉ dành cho lập trình viên hay chuyên gia kỹ thuật. Đây là kiến thức nền tảng mà bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực phát triển web, SEO, quản trị hệ thống hoặc vận hành website đều nên hiểu rõ. Dưới đây là những lý do cụ thể:

  • Giúp phát hiện và xử lý lỗi nhanh chóng: Biết mã trạng thái giúp bạn nhanh chóng nhận diện sự cố, ví dụ lỗi 404 vì thiếu trang, lỗi 403 vì không có quyền truy cập, hoặc lỗi 500 do server gặp sự cố.
  • Tối ưu hóa SEO hiệu quả hơn: Google và các công cụ tìm kiếm dựa vào HTTP Status Code để đánh giá chất lượng trang web. Các lỗi như 404 hoặc 500 nếu tồn tại nhiều sẽ làm giảm thứ hạng tìm kiếm.
  • Cải thiện trải nghiệm người dùng: Hiển thị thông báo rõ ràng, thân thiện dựa trên mã trạng thái giúp người dùng không bối rối khi gặp lỗi, đồng thời giúp họ biết nên làm gì tiếp theo (ví dụ: thử lại, đăng nhập, chuyển hướng).
  • Bảo vệ website khỏi truy cập không hợp lệ: Các mã như 401 hoặc 403 cho phép kiểm soát truy cập hiệu quả, đảm bảo chỉ người dùng có quyền mới có thể tiếp cận nội dung nhạy cảm.
  • Hỗ trợ phát triển API chuyên nghiệp: Trong RESTful API, các HTTP Status Code là tiêu chuẩn để xác định phản hồi – giúp client và server “giao tiếp” rõ ràng, nhất quán và dễ bảo trì.
  • Giảm chi phí vận hành và thời gian khắc phục sự cố: Khi đội ngũ hiểu rõ ý nghĩa từng mã lỗi, việc xác định nguyên nhân và khắc phục sẽ nhanh chóng hơn, giảm thời gian downtime và thiệt hại tiềm năng.
  • Tăng hiệu quả của công cụ kiểm tra website: Các công cụ như Google Search Console, Screaming Frog, hoặc các dịch vụ giám sát uptime đều dựa vào HTTP Status Code để báo cáo tình trạng website.

Hiểu rõ và sử dụng đúng HTTP Status Code không chỉ là một kỹ năng kỹ thuật, mà còn là một phần quan trọng của chiến lược vận hành website chuyên nghiệp, hiệu quả và bền vững.

Kết luận

Dù bạn là lập trình viên, chuyên gia SEO hay quản trị viên website, việc hiểu rõ HTTP Status Code sẽ giúp bạn kiểm soát tốt hơn hiệu suất, bảo mật và trải nghiệm người dùng trên nền tảng số. Những con số tưởng chừng khô khan này thực chất là “ngôn ngữ phản hồi” sống động giữa client và server, giúp phát hiện lỗi, định hướng xử lý và tối ưu hóa mọi hoạt động trực tuyến. Hãy lưu lại danh sách mã trạng thái HTTP và sử dụng như một công cụ đắc lực trong hành trình xây dựng website chuyên nghiệp và bền vững.

Related Posts

Google RankBrain là gì? Cách tối ưu web cho Google RankBrain

SEO

Dịch vụ SEO và dịch vụ SEM chúng khác nhau như thế nào?

SEO

Seo Social là gì? Những lợi ích của Seo Social trong Marketing

SEO

    Để lại lời nhắn của bạn Cancel reply

    Cấu trúc website chuẩn SEO

    Cấu trúc website chuẩn SEO: Checklist các tiêu chuẩn tối ưu

    Previous post

    Hành vi khách hàng là gì? Các bước phân tích hành vi khách hàng

    Next post

    4 loại hành vi khách hàng phổ biến

    Digital Marketing Agency

    Markdao

    Dịch vụ SEO Google giá rẻ được cung cấp bởi Markdao Agency Việt Nam cam kết chất lượng cao với mức giá hợp lý nhất. Với 100% vốn từ Pháp, Markdao Agency không chỉ cung cấp dịch vụ SEO Google giá rẻ, các dịch vụ Digital Marketing và Web Design.. đều đạt chất lượng Châu Âu với mức giá Việt Nam!

    Bài viết SEO mới

    • Content Strategy là gì? Các bước xây dựng chiến lược nội dung
    • Customer Insight là gì? Cách xác định Insight khách hàng
    • Dynamic Content là gì? Công cụ và cách triển khai hiệu quả
    • Hành vi khách hàng là gì? Các bước phân tích hành vi khách hàng
    • HTTP Status Code là gì? Danh sách đầy đủ HTTP Status Code
    Logo Markdao

    Digital Marketing Solutions

    • Adds: 5D Phùng Khắc Khoan, Đa Kao Quận 1
    • Phone: +84 28 71 09 90 90
    • HOTLINE 24/7: +84 906 383 630
    • Email: info@markdao.com.vn
    Made with love from Markdao Agency ©2018 SEO Google Giá Rẻ
    DMCA.com Protection Status
    Facebook-f Youtube Linkedin-in Twitter
    Share this: